1. Tóm tắt nội dung bản án
Ngày 02 tháng 02 năm 2024, Tòa án nhân dân thành phố H mở phiên tòa sơ thẩm công khai xét xử vụ án ly hôn và tranh chấp quyền nuôi con giữa nguyên đơn là chị Đỗ Thị N và bị đơn là anh Ngô Văn H. Hai người kết hôn năm 2014 trên cơ sở tự nguyện, có đăng ký hợp pháp tại UBND xã G, huyện Thủy Nguyên, TP. H. Trong thời gian chung sống, vợ chồng nảy sinh nhiều mâu thuẫn, nguyên nhân chủ yếu do anh H thiếu trách nhiệm trong đời sống gia đình, có hành vi bạo lực và chơi cờ bạc. Từ năm 2017, chị N đã đưa hai con về sống tại nhà mẹ đẻ và hai vợ chồng sống ly thân. Đến thời điểm xét xử, anh H đang lao động tại nước ngoài và không còn giữ liên hệ tình cảm với chị N.
Chị N khởi kiện xin ly hôn, đề nghị được nuôi con Ngô Thanh H (sinh năm 2016) và đồng ý để anh H nuôi con Ngô Thanh N (sinh năm 2014). Tuy nhiên, do anh H đang ở nước ngoài, nên tạm thời cả hai con đều do chị N chăm sóc. Cả hai bên không yêu cầu giải quyết vấn đề cấp dưỡng hay phân chia tài sản chung.
Tòa án đã xét xử vắng mặt cả hai đương sự do họ đều có đơn xin hoặc bị triệu tập hợp lệ nhưng không có mặt, phù hợp với quy định tại Điều 227, 228 Bộ luật Tố tụng dân sự. Sau khi xem xét toàn bộ hồ sơ và ý kiến của Viện kiểm sát, Hội đồng xét xử đã chấp nhận yêu cầu của nguyên đơn, cho chị Đỗ Thị N được ly hôn và phân định quyền nuôi con theo đúng nguyện vọng của các con. Cụ thể, giao cháu Ngô Thanh N cho anh H nuôi dưỡng và cháu Ngô Thanh H cho chị N nuôi dưỡng đến khi đủ 18 tuổi. Chị N phải chịu án phí ly hôn sơ thẩm 300.000 đồng.
2. Đánh giá, nhận xét cá nhân của tác giả
Bản án này là minh chứng cho việc Tòa án đã vận dụng hợp lý các quy định của Luật Hôn nhân và gia đình trong việc giải quyết quan hệ hôn nhân đổ vỡ do "mâu thuẫn trầm trọng, đời sống chung không thể kéo dài, mục đích của hôn nhân không đạt được" (theo Điều 56 Luật Hôn nhân và gia đình). Trong trường hợp này, Hội đồng xét xử đã đánh giá chính xác bối cảnh hôn nhân thực tế khi "hai bên sống mỗi người một nơi, hai vợ chồng không còn quan tâm đến nhau nữa" – dấu hiệu rõ ràng của sự tan vỡ về mặt tình cảm.
Đặc biệt, việc Tòa án tôn trọng nguyện vọng của các cháu bé khi "cháu Ngô Thanh N có nguyện vọng được ở với bố, cháu Ngô Thanh H có nguyện vọng được ở với mẹ" cho thấy sự thận trọng và nhân văn trong xét xử. Việc này hoàn toàn phù hợp với quy định tại Điều 81 Luật Hôn nhân và gia đình, đồng thời cũng phản ánh phương châm “vì lợi ích tốt nhất của trẻ em” trong việc phân định quyền nuôi dưỡng con sau ly hôn.
Ngoài ra, mặc dù bị đơn là anh H đang ở nước ngoài và không có mặt tại phiên tòa, nhưng sự xác nhận đồng thuận ly hôn thông qua lời khai của người thân – chị gái là chị T – cùng với sự hợp tác trong việc chuyển văn bản từ Tòa án cho thấy tinh thần phối hợp giữa các bên trong giải quyết vụ việc một cách ôn hòa, không gây căng thẳng, đối đầu. Tòa án đã đánh giá khách quan và chấp nhận xử vắng mặt theo đúng quy định tại Điều 228 Bộ luật Tố tụng dân sự khi "Tòa án đã triệu tập hợp lệ đến phiên tòa lần thứ hai".
Tuy nhiên, có thể nhận thấy một điểm cần lưu ý: việc giao con cho một người đang sinh sống ở nước ngoài có thể gây ra những khó khăn trong thực tiễn thực hiện quyền nuôi dưỡng. Dù chị N cam kết sẽ tiếp tục nuôi cháu N cho đến khi anh H trở về, nhưng chưa có cơ chế giám sát rõ ràng hoặc thỏa thuận ràng buộc nào giữa hai bên về thời điểm chuyển giao nuôi con, điều này có thể dẫn đến tranh chấp phát sinh trong tương lai nếu không có sự thỏa thuận bằng văn bản cụ thể.
3. Bài học pháp lý rút ra
Từ bản án trên, có thể rút ra một số bài học pháp lý quan trọng như sau:
Một là, về quyền yêu cầu ly hôn: Vợ hoặc chồng có quyền đơn phương yêu cầu ly hôn khi chứng minh được mâu thuẫn hôn nhân đã đến mức "trầm trọng, đời sống chung không thể kéo dài, mục đích hôn nhân không đạt được" (Điều 56 Luật Hôn nhân và gia đình).
Hai là, về quyền nuôi con: Trong các tranh chấp về nuôi con sau ly hôn, việc đánh giá nguyện vọng của con (nếu đủ từ 7 tuổi trở lên) là rất quan trọng và cần thiết, đồng thời Tòa án phải cân nhắc đầy đủ về điều kiện chăm sóc, nuôi dưỡng con của cả cha và mẹ theo quy định tại Điều 81 và 82 Luật Hôn nhân và gia đình.
Ba là, về sự vắng mặt của đương sự: Việc xét xử vắng mặt đương sự vẫn có thể thực hiện nếu Tòa án đã thực hiện đầy đủ quy trình triệu tập hợp lệ theo quy định tại Điều 227 và 228 Bộ luật Tố tụng dân sự, đặc biệt trong bối cảnh bị đơn đang cư trú ở nước ngoài và không thể có mặt tại phiên tòa.
Bốn là, về nguyên tắc tự thỏa thuận: Trường hợp các đương sự không yêu cầu Tòa án giải quyết về tài sản hay cấp dưỡng, Tòa án có quyền không xem xét theo nguyên tắc tôn trọng sự tự nguyện, thỏa thuận của các bên (Điều 5, Điều 28 Bộ luật Tố tụng dân sự).
4. Kết luận
Bản án 29/2024/HNGĐ-ST là một ví dụ điển hình về việc Tòa án vận dụng linh hoạt và hợp lý các quy định pháp luật hiện hành trong việc giải quyết ly hôn và phân định quyền nuôi con. Qua vụ việc, có thể thấy rõ sự tiến bộ trong tư duy xét xử khi Tòa án không chỉ dựa vào nguyên tắc pháp luật, mà còn cân nhắc cả yếu tố đạo đức, nhân văn và thực tiễn đời sống. Đồng thời, vụ án cũng là lời nhắc nhở về trách nhiệm của mỗi cá nhân trong quan hệ hôn nhân – trách nhiệm không chỉ đối với bạn đời mà còn đối với con cái. Những ràng buộc pháp lý sau ly hôn cần được thực hiện một cách đầy đủ, để đảm bảo ổn định cuộc sống và quyền lợi chính đáng của trẻ em./. (LS. Lương Thị Bích Diệp, Công ty Luật Viên An).
Nguồn: Tòa án Nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh (2024), Bản án 29/2024/HNGĐ-ST ngày 02/02/2024 về ly hôn, tranh chấp nuôi con.
*Lưu ý:
- Bài viết này được biên soạn nhằm mục đích cung cấp thông tin tham khảo chung về các quy định pháp luật hiện hành;
- Một số điều khoản pháp luật được đề cập có thể đã được sửa đổi, bổ sung hoặc hết hiệu lực tại thời điểm bạn tiếp cận thông tin;
- Để đảm bảo quyền lợi và có được tư vấn phù hợp với tình huống cụ thể, bạn vui lòng liên hệ với đội ngũ luật sư của Công ty Luật Viên An hoặc gọi ngay đến số gọi số: 097.275.7676 để được hỗ trợ chi tiết và chính xác nhất.
16 Tháng Năm 2025
15 Tháng Năm 2025