Trong một Nhà nước pháp quyền, việc đảm bảo quyền con người, trong đó có quyền suy đoán vô tội, là nguyên tắc cốt lõi của nền tư pháp hiện đại. Tuy nhiên, trong thực tiễn tố tụng ở Việt Nam hiện nay, không ít người – kể cả trong giới thực thi pháp luật – vẫn chưa hiểu đúng và đầy đủ về nội dung, bản chất cũng như giới hạn áp dụng của quyền này. Việc nhận thức rõ và vận dụng đúng nguyên tắc suy đoán vô tội có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo đảm xét xử công bằng, hạn chế oan sai và củng cố niềm tin của nhân dân vào nền tư pháp.
1. Quyền suy đoán vô tội là gì?
Quyền suy đoán vô tội là một trong những nguyên tắc cơ bản trong tố tụng hình sự, xuất phát từ luật nhân quyền quốc tế và được ghi nhận tại nhiều quốc gia có hệ thống pháp luật tiến bộ. Theo đó, mọi cá nhân bị buộc tội đều được coi là vô tội cho đến khi được chứng minh là có tội theo trình tự luật định.
Khoản 1 Điều 13 Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015 quy định rõ ràng: "Người bị buộc tội được coi là không có tội cho đến khi được chứng minh theo trình tự, thủ tục do Bộ luật này quy định và có bản án kết tội của Tòa án đã có hiệu lực pháp luật".
Quy định này không chỉ là một nguyên tắc tố tụng mà còn là một tuyên ngôn về cách thức đối xử với người bị tình nghi trong suốt quá trình tố tụng hình sự. Cơ quan tiến hành tố tụng không được mặc nhiên coi người bị bắt, bị khởi tố, bị truy tố là có tội, và càng không được tuyên bố công khai về tội lỗi của họ khi chưa có phán quyết có hiệu lực của Tòa án.
2. Ý nghĩa và phạm vi áp dụng quyền suy đoán vô tội
Trên thực tế, quyền suy đoán vô tội không chỉ đơn thuần là việc "chưa bị tuyên có tội thì được coi là vô tội", mà còn đòi hỏi những bảo đảm pháp lý cụ thể trong quá trình tố tụng, cụ thể như sau:
Một là, trách nhiệm chứng minh tội phạm thuộc về cơ quan tiến hành tố tụng. Điều 15 Bộ luật Tố tụng hình sự quy định: "Trách nhiệm chứng minh tội phạm thuộc về các cơ quan có thẩm quyền tiến hành tố tụng".
Hai là, người bị buộc tội không có nghĩa vụ phải chứng minh mình vô tội. Mọi nghi ngờ chưa được làm rõ phải được hiểu theo hướng có lợi cho người bị buộc tội. Khoản 2 Điều 13 BLTTHS quy định: "Khi không thể làm rõ sự thật để xác định có hay không có hành vi phạm tội thì phải ra quyết định theo hướng có lợi cho người bị buộc tội".
Ba là, không được dùng biện pháp bức cung, nhục hình, ép buộc nhận tội hoặc phát ngôn mang tính định kiến. Điều này gắn liền với quyền được giữ im lặng, quyền được có luật sư bào chữa, quyền không bị xâm phạm thân thể và danh dự trong suốt quá trình tố tụng.
PGS.TS. Nguyễn Ngọc Kiện, Chuyên gia Luật Hình sự và Tố tụng hình sự
3. Một số nhận thức sai lầm phổ biến
Trong thực tế xã hội, vẫn còn phổ biến quan niệm rằng "đã bị bắt là có tội", hay "nếu không có tội thì tại sao lại bị khởi tố". Những cách nhìn này không chỉ phản ánh sự thiếu hiểu biết pháp lý mà còn vô hình trung làm suy giảm hiệu lực của nguyên tắc suy đoán vô tội. Cần nhấn mạnh rằng, việc một người bị khởi tố, bị bắt tạm giam, bị truy tố... chỉ mới là giai đoạn tố tụng, và chưa thể thay thế cho bản án kết tội có hiệu lực của Tòa án.
Bên cạnh đó, trong một số bản tin báo chí, cơ quan truyền thông đôi khi đưa tin theo hướng khẳng định hành vi phạm tội khi Tòa án chưa xét xử, như: “bắt giữ đối tượng trộm cắp tài sản”, “nghi phạm đã khai nhận hành vi phạm tội”… Những cách thể hiện này có thể dẫn đến định kiến xã hội và xâm phạm nghiêm trọng đến nguyên tắc suy đoán vô tội.
4. Bảo đảm thực thi quyền suy đoán vô tội trong thực tiễn
Để đảm bảo thực thi nguyên tắc này một cách đầy đủ và thực chất, cần có các biện pháp đồng bộ từ hệ thống pháp luật, hoạt động tư pháp cho đến ý thức xã hội:
Một là, tăng cường vai trò của luật sư và trợ giúp pháp lý để người bị buộc tội có thể bảo vệ tốt nhất quyền lợi của mình ngay từ giai đoạn điều tra.
Hai là, tập huấn, đào tạo kỹ năng về tố tụng hình sự cho điều tra viên, kiểm sát viên, thẩm phán nhằm nâng cao hiểu biết và nhận thức đúng về quyền suy đoán vô tội.
Ba là, kiểm soát truyền thông và hướng dẫn cách đưa tin đúng quy định pháp luật, không tạo thành “bản án dư luận” gây định kiến xã hội đối với người bị buộc tội.
Bốn là, hoàn thiện pháp luật về quyền giữ im lặng và trách nhiệm chứng minh, đồng thời xây dựng cơ chế xử lý nghiêm các hành vi xâm phạm quyền của người bị buộc tội.
5. Kết luận
Quyền suy đoán vô tội không chỉ là một nguyên tắc mang tính hình thức, mà cần được hiểu đúng, áp dụng nghiêm và được bảo đảm bởi cả hệ thống pháp luật và xã hội. Đây là một trong những trụ cột bảo vệ công lý, hạn chế oan sai và đảm bảo công bằng trong xét xử. Sự hiểu biết đúng đắn và thực hiện đầy đủ nguyên tắc suy đoán vô tội sẽ góp phần nâng cao chất lượng tư pháp, bảo vệ quyền con người và khẳng định tính nhân đạo trong nền pháp lý Việt Nam hiện đại./. (PGS.TS. Nguyễn Ngọc Kiện, Trưởng khoa Khoa Luật Hình sự, Trường Đại học Luật, Đại học Huế).
16 Tháng Sáu 2025
16 Tháng Sáu 2025
13 Tháng Sáu 2025