luatvienan@vienan.vn | 028 7300 6876 - 097 2757676
Thời gian làm việc: Sáng: 08:00 - 12:00 - Chiều: 13:30 - 17:30

QUY ĐỊNH VỀ ĐỒNG PHẠM TRONG BỘ LUẬT HÌNH SỰ NĂM 2015 (SỬA ĐỔI, BỔ SUNG NĂM 2017)

Trang chủ / Kiến thức pháp luật / Kiến thức chung / QUY ĐỊNH VỀ ĐỒNG PHẠM TRONG BỘ LUẬT HÌNH SỰ NĂM 2015 (SỬA ĐỔI, BỔ SUNG NĂM 2017)
Editor 06 Tháng Năm 2025

QUY ĐỊNH VỀ ĐỒNG PHẠM TRONG BỘ LUẬT HÌNH SỰ NĂM 2015 (SỬA ĐỔI, BỔ SUNG NĂM 2017)

1. Khái niệm đồng phạm trong luật hình sự Việt Nam

Trong pháp luật hình sự Việt Nam, đồng phạm được hiểu là trường hợp có hai người trở lên cùng cố ý thực hiện một tội phạm. Đây là chế định quan trọng nhằm xác định rõ vai trò, mức độ tham gia của từng người trong hành vi phạm tội, từ đó làm căn cứ cho việc cá thể hóa trách nhiệm hình sự. Theo quy định tại Điều 17 Bộ luật Hình sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017), đồng phạm được định nghĩa như sau: "Đồng phạm là trường hợp có hai người trở lên cố ý cùng thực hiện một tội phạm". (khoản 1 Điều 17 BLHS 2015, sửa đổi, bổ sung 2017).

Việc xác định đồng phạm không chỉ dựa vào số lượng người tham gia mà còn yêu cầu phải có sự thống nhất ý chí giữa họ trong việc thực hiện tội phạm. Yếu tố “cùng cố ý” là điều kiện bắt buộc để cấu thành đồng phạm. Người đồng phạm phải biết và mong muốn cùng với người khác thực hiện hành vi phạm tội.

2. Các loại người đồng phạm

Bộ luật Hình sự quy định bốn loại người đồng phạm, bao gồm:

- Người tổ chức: là người chủ mưu, cầm đầu, chỉ huy việc thực hiện tội phạm.

- Người thực hành: là người trực tiếp thực hiện tội phạm.

- Người xúi giục: là người kích động, dụ dỗ, thúc đẩy người khác thực hiện tội phạm.

- Người giúp sức: là người tạo điều kiện về tinh thần hoặc vật chất cho việc thực hiện tội phạm.

Những phân loại này được quy định tại khoản 3 Điều 17 BLHS: "Người tổ chức, người thực hành, người xúi giục, người giúp sức đều là những người đồng phạm". Sự phân biệt này rất quan trọng trong thực tiễn xét xử, bởi mỗi vai trò sẽ có mức độ trách nhiệm khác nhau.

3. Trách nhiệm hình sự trong trường hợp đồng phạm

Điều 58 Bộ luật Hình sự quy định nguyên tắc xử lý trong trường hợp đồng phạm. Theo đó: "Khi quyết định hình phạt đối với những người đồng phạm, Tòa án phải xét đến tính chất của đồng phạm, tính chất và mức độ tham gia phạm tội của từng người đồng phạm. Các tình tiết giảm nhẹ, tăng nặng hoặc loại trừ trách nhiệm hình sự thuộc người đồng phạm nào, thì chỉ áp dụng đối với người đó". (Điều 58 BLHS 2015, sửa đổi, bổ sung 2017).

Như vậy, mặc dù nhiều người cùng thực hiện một tội phạm nhưng hình phạt sẽ không đồng nhất, mà được cá thể hóa theo vai trò và mức độ nguy hiểm trong việc thực hiện tội phạm của từng cá nhân. Điều này thể hiện nguyên tắc công bằng trong xử lý hình sự.

4. Vấn đề trách nhiệm hình sự về hành vi vượt quá của người thực hành

Một trong những vấn đề pháp lý quan trọng trong chế định đồng phạm là xác định trách nhiệm hình sự khi người thực hành có hành vi vượt quá giới hạn của sự thống nhất ý chí giữa những người đồng phạm. Điều này đã được Bộ luật Hình sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017) quy định rõ tại khoản 4 Điều 17 như sau: “Người đồng phạm khác không phải chịu trách nhiệm hình sự về hành vi vượt quá của người thực hành”.

Theo đó, trong trường hợp người thực hành thực hiện hành vi vượt quá phạm vi đã được thỏa thuận hoặc ngoài sự thống nhất với các đồng phạm khác - ví dụ như sử dụng vũ lực quá mức, gây hậu quả nghiêm trọng hơn hoặc thực hiện hành vi phạm tội khác ngoài dự kiến - thì những người đồng phạm khác sẽ không bị liên đới trách nhiệm hình sự đối với phần hành vi vượt quá đó.

5. Một số điểm lưu ý trong thực tiễn áp dụng

Thực tiễn xét xử cho thấy việc xác định chính xác vai trò đồng phạm đôi khi gặp khó khăn, đặc biệt trong các vụ án có nhiều người tham gia và diễn biến phức tạp. Có trường hợp bị cáo là người giúp sức nhưng bị nhầm lẫn thành người tổ chức hoặc thực hành, dẫn đến việc áp dụng hình phạt không phù hợp. Việc này đòi hỏi cơ quan tiến hành tố tụng phải làm rõ mối liên hệ giữa các đối tượng, mức độ góp phần của từng người vào việc phạm tội.

Ngoài ra, có những vụ án hình sự mà một số người tham gia có hành vi hỗ trợ từ xa (như chuyển tiền, cung cấp phương tiện, che giấu hành vi phạm tội…) nhưng chưa có hướng dẫn cụ thể về mức độ “giúp sức” đến đâu thì cấu thành đồng phạm. Đây là vấn đề cần được hướng dẫn rõ ràng hơn trong thực tiễn áp dụng pháp luật.

Quy định về đồng phạm trong Bộ luật Hình sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017) là một chế định mang tính định hướng rõ ràng cho việc xác định trách nhiệm hình sự một cách công bằng và khoa học. Tuy nhiên, để vận dụng hiệu quả trong thực tiễn, cần có hướng dẫn cụ thể hơn từ Tòa án nhân dân tối cao, Viện kiểm sát nhân dân tối cao và Bộ Công an về tiêu chí phân loại vai trò, mức độ giúp sức, và rút khỏi đồng phạm. Điều này sẽ góp phần nâng cao hiệu quả đấu tranh phòng, chống tội phạm trong tình hình mới./. (LS. Bùi Ngọc Hùng Đức, Công ty Luật Viên An).

Nguồn: Quốc hội (2015), Bộ luật hình sự 2015 số 100/2015/QH13 ngày 27 tháng 11 năm 2015, Hà Nội.

*Lưu ý:

- Bài viết này được biên soạn nhằm mục đích cung cấp thông tin tham khảo chung về các quy định pháp luật hiện hành;

- Một số điều khoản pháp luật được đề cập có thể đã được sửa đổi, bổ sung hoặc hết hiệu lực tại thời điểm bạn tiếp cận thông tin;

- Để đảm bảo quyền lợi và có được tư vấn phù hợp với tình huống cụ thể, bạn vui lòng liên hệ với đội ngũ luật sư của Công ty Luật Viên An hoặc gọi ngay đến số gọi số: 097.275.7676 để được hỗ trợ chi tiết và chính xác nhất.